đẽo gọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẽo gọt+
- Whittle carefullyat
- Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu
To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe
- Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu
- Polish
- Đẽo gọt câu văn
To polish a sentence
- Đẽo gọt câu văn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẽo gọt"
- Những từ có chứa "đẽo gọt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stone-cutter hackly whittle tag hand-hewn stone-axe whittling rough-wrought unchiselled unsquared more...
Lượt xem: 604